Biến tần Yaskawa GA500 là loại biến tần Microdrive được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp để giúp hỗ trợ bạn dễ dàng xử lý, đáp ứng được gần như bất kỳ ứng dụng nào. Biến tần Yaskawa GA500 có độ bền cao, linh hoạt và dễ sử dụng giúp bạn làm cho các nhiệm vụ phức tạp trở nên đơn giản hơn.
Tiết kiệm thời gian và chi phí
- Điều khiển được nhiều loại động cơ: IM, IPM, SPM ...
- Ứng dụng DriveWorksEZ ®cải thiện khả năng tùy biến bằng cách loại bỏ PLC và đơn giản hóa hệ thống dây điện.
- Biến tần tích hợp sẵn bộ hãm lên đến 30KW.
- Bộ lọc EMC tích hợp (tùy chọn)
- Tích hợp hỗ trợ cấp nguồn 24 VDC sử dụng các cảm biến bên ngoài mà không cần thêm nguồn cấp.
Dễ dàng cài đặt & tích hợp hệ thống
- An toàn chức năng nhúng (STO: SIL3, PLe)
- Tích hợp sẵn Modbus RTU
- Kết nối mạng tối đa 5 biến tần bằng một Options card
- Lắp đặt cạnh nhau (Side-by-side)
- Có sẵn Termail đấu dâu, kẹp dây
- Bộ chuyển đổi gắn DIN rail
- Ứng dụng DriveWizard ® trên điện thoại di động dễ dàng và thiết lập thông số ,giám sát thuận tiện.
- Màn hình LCD tùy chọn
Dễ dàng sử dụng và bảo trì
- Giảm thời gian thiết lập với bàn phím LCD trực quan hiển thị nhiều dòng.
- Thông số cài đặt đơn giản
- Duy trì thông số trong hệ thống trong khi mất nguồn thoáng qua hoặc sự cố mất pha.
- Dễ dàng đo đặc, kiểm tra điện áp nguồn, đầu ra biến tần mà không cần tháo lắp
Dễ dàng cho nhà thiết kế, chế tạo máy
- Dãi công suất cao ( lên đến 30Kw ) và điện áp rộng ( 200VAC-480VAC ).
- Bo mạch phủ PCBs để sử dụng trong môi trường, ẩm, có chất ăn mòn hoặc môi trường khắc nghiệt
- Có chức năng tự dò tìm tốc độ
- Có chức năng ngăn và giới hạn mô-men xoắn
- Đạt tiêu chuẩn toàn cầu (UL, cUL, CE, TUV, RCM)
- Hỗ trợ truyền thông tất cả các mạng công nghiệp lớn
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Phương pháp điều khiển |
• V/f Control |
Dãi tần số điều khiển |
• V/f, OLV, and OLV/PM: 0.01 Hz to 590 Hz |
Độ chính xác tần số |
Ngõ vào số : ±0.01% của tần số đầu ra tối đa (-10 °C to +40 °C (14 °F to 104 °F)) |
Tần số cài đặt |
Ngõ vào số : 0.01 Hz |
Độ phân giải tần số ngõ ra |
0.001 Hz |
Cài đặt tín hiệu tần số |
• -10 Vdc to +10 Vdc (minimum 15 kΩ), 0 Vdc to 10 Vdc (minimum 15 kΩ), 4 mA to 20 mA (250 Ω), 0 mA to 20 mA (250 Ω) |
Moment khởi động |
• V/f: 150%/3 Hz |
Dãi điều khiển tốc độ |
• V/f: 1:40 |
Zero Speed Control |
Cho phép ở chế độ chạy AOLV/PM . |
Torque Limits |
You can use parameter settings for different limits in four quadrants in these control methods: |
Thời gian tăng tốc/giảm tốc |
0.0 s to 6000.0 s |
Phanh thắng Torque |
• Approximately 20% without a resistor |
Đặc điểm V/F |
Select from 15 pre-defined V/f patterns, or a user-set V/f pattern. |
Chức năng chính |
• Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ |
Truyền thông |
Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/RS485 (mặc định), PROFIBUS - DP, DeviceNet, CC-Link, CompoNet, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK -2, MECHATROLINK-3 |
Phụ kiện |
• Bluetooth keypad, LCD keypad, Attachment for external heatsink, External EMC filters, AC reactors, DC chokes, |
Khu vực lắp đặt |
Trong nhà |
Nguồn điện |
• 1P, 200 đến 240Vac (− 15% to +10%), 50/60 Hz (± 5%) |
Công suất |
• 0.1-3.7 kW (1P, 200 VAC) |
Nhiệt độ môi trường lắp đặt |
IP20/UL Open Type: -10°C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Độ ẩm |
95% RH or less |
Nhiệt độ cho phép bên trong |
-20 °C to +70 °C (-4 °F to +158 °F) (short-term temperature during transportation) |
Tiêu chuẩn sản xuất |
• UL 61800-5-1 |
Cấp bảo vệ |
IP20/UL Open Type |
Tải Thường (ND):
- Quạt
- Máy bơm
- Quạt gió
- Các ứng dụng cần thay đổi tốc độ
Tải Nặng (HD):
- Máy đùn
- Băng chuyền
- Cần cẩu
- Moment xoắn ổn định hoặc khả năng quá tải cao
Liên hệ 0903803645