Bạn đang cần tìm hiểu giá biến tần để lựa chọn thiết bị phù hợp cho nhà xưởng, hệ thống bơm – quạt hay dây chuyền sản xuất của mình? Thị trường có hàng chục thương hiệu, hàng trăm mẫu mã với mức giá “mỗi nơi mỗi khác” khiến việc chọn mua đôi khi khá đau đầu – Nam Phương Việt hiểu điều đó.
Chính vì vậy, trong bài viết này, Nam Phương Việt sẽ giúp bạn:
- Nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá biến tần
- Cập nhật bảng giá mới nhất năm 2025 theo từng hãng và công suất
- So sánh giá giữa biến tần 1 pha – 3 pha
- Và quan trọng nhất: gợi ý nơi mua uy tín, giá tốt, tư vấn kỹ thuật rõ ràng
Chỉ cần vài phút đọc, bạn sẽ có trong tay bức tranh tổng thể về thị trường biến tần, từ đó dễ dàng chọn ra giải pháp phù hợp nhất cho hệ thống của mình!
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá biến tần
Trước khi đi sâu vào bảng giá chi tiết, bạn nên hiểu rằng giá một chiếc biến tần không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thương hiệu. Việc nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn khi so sánh giá và lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu thực tế.
Dưới đây là những yếu tố chính tác động trực tiếp đến giá biến tần:

Công suất biến tần
- Đây là yếu tố quan trọng nhất. Công suất càng lớn, giá thành càng cao. Ví dụ, biến tần công suất 0.75kW có thể chỉ từ 1.2 triệu đồng, nhưng loại 15kW hay 30kW sẽ dao động từ 6 đến hơn 10 triệu đồng tùy hãng.
Thương hiệu
Giá biến tần giữa các thương hiệu có thể chênh lệch từ 10–30% dù cùng thông số.
- Các hãng lớn như biến tần Yaskawa, ABB, Schneider thường có giá cao hơn nhưng đổi lại là độ bền, khả năng vận hành ổn định và hỗ trợ kỹ thuật tốt.
- Trong khi đó, các thương hiệu như INVT, Delta, Veichi có giá “mềm” hơn, phù hợp với các ứng dụng phổ thông.
Điện áp đầu vào – đầu ra
Biến tần có thể sử dụng nguồn điện 1 pha (220V) hoặc 3 pha (380V).
- Loại 1 pha ra 3 pha thường đắt hơn loại 3 pha – 3 pha do tích hợp thêm mạch chuyển đổi.
- Ngoài ra, một số dòng có thể điều chỉnh linh hoạt đầu ra, phù hợp với nhiều hệ thống tải khác nhau, nên giá cũng cao hơn.
Tính năng kỹ thuật
Một số biến tần được tích hợp:
- Chức năng PID, điều khiển mô-men xoắn, điều khiển sensorless vector
- Giao tiếp truyền thông (Modbus, CANopen, Profibus…)
- Khả năng chịu quá tải cao, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt (IP54, chống bụi – chống nước)
Các tính năng này càng nâng cao thì giá cũng sẽ tỷ lệ thuận theo.
Chế độ bảo hành & hỗ trợ kỹ thuật
- Biến tần chính hãng, có bảo hành 12 – 24 tháng, hỗ trợ cài đặt và tư vấn tận nơi… thường có mức giá cao hơn một chút. Tuy nhiên, đây là khoản đầu tư xứng đáng vì đảm bảo bạn không “mò mẫm” khi gặp sự cố.
Đơn vị cung cấp
- Từng đơn vị sẽ có chính sách giá khác nhau, tùy vào nguồn hàng, quy mô nhập khẩu và chính sách hậu mãi. Một số nơi có thể chào giá rẻ nhưng không rõ nguồn gốc, hoặc thiếu hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng.
Hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến giá sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc bảng giá và xác định đâu là mức giá hợp lý. Vậy hiện nay, biến tần của các hãng đang có giá bao nhiêu? Hãy cùng Nam Phương Việt cập nhật chi tiết trong phần tiếp theo nhé!
Bảng giá biến tần tham khảo mới nhất 2025
Với sự đa dạng về mẫu mã và công suất, biến tần hiện có rất nhiều mức giá khác nhau trên thị trường. Để giúp bạn dễ hình dung và so sánh, Nam Phương Việt đã tổng hợp bảng giá tham khảo mới nhất năm 2025, chia theo hãng, công suất và loại nguồn cấp điện.
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, chương trình khuyến mãi và chính sách từ nhà phân phối. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo nhu cầu của bạn.
Bảng giá biến tần tham khảo theo hãng
Hãng Sản Xuất | Dòng Sản Phẩm Phổ Biến |
Giá Tham Khảo (VNĐ)
|
Yaskawa (Nhật) | GA700, V1000 |
3.000.000 – 12.000.000
|
Delta (Đài Loan) | VFD-M, VFD-E, C2000 |
1.200.000 – 6.500.000
|
ABB (Thụy Sĩ) | ACS355, ACS580 |
3.800.000 – 15.000.000
|
INVT (Trung Quốc) | GD20, GD200A, GD300 |
1.100.000 – 5.500.000
|
Schneider (Pháp) | ATV12, ATV310, ATV61 |
2.000.000 – 10.000.000
|
Veichi (Trung Quốc) | AC10, AC70, AC300 |
1.000.000 – 4.000.000
|
Bảng giá biến tần theo công suất phổ biến
Công Suất | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Gợi Ý Ứng Dụng |
0.75kW (1HP) | 1.200.000 – 2.800.000 |
Quạt công nghiệp, băng tải nhỏ
|
1.5kW – 2.2kW | 1.800.000 – 3.500.000 |
Máy ép, bơm nước, cưa gỗ
|
3.7kW – 5.5kW | 2.800.000 – 5.500.000 |
Băng tải trung, quạt lớn
|
7.5kW – 11kW | 4.500.000 – 8.500.000 |
Máy khuấy, máy nén khí
|
15kW – 22kW | 7.500.000 – 13.000.000 |
Hệ thống bơm tăng áp, sản xuất
|
>30kW | Từ 12.000.000 trở lên |
Nhà máy lớn, trạm bơm công nghiệp
|
Bảng giá biến tần theo nguồn cấp
Bảng giá biến tần 1 pha
Biến tần 1 pha là một trong những loại biến tần được sử dụng khá rộng rãi trong các nhà máy, xí nghiệp,… Điển hình như: hệ thống quạt hút/ đẩy, máy nén khí, bảng tải, máy ép phun,…

Giá của biến tần 1 pha thường chênh lệch nhau bởi giá trị công suất, hãng. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại biến tần 1 pha phổ biến:
MODEL | HÃNG | CÔNG SUẤT (kW) | GIÁ (vnđ) |
25C-A011N104 | Allen Bradley | 2,2 | 10.810.000 đ |
VFD5A0MH21ENSAA | Delta | 0,75 | 4.320.000 đ |
VFD002E21A | Delta | 0,2 | 2.855.000 đ |
VFD015E21C | Delta | 1,5 | 4.023.000 đ |
HAVXC2S0007G | Himel | 0,75 | 5.270.000 đ |
HAVBA2S0007G | Himel | 0,75 | 2.900.000 đ |
HAVXS2T0007G | Himel | 0,75 | 2.909.000 đ |
MD200S0.75B-INT | Inovance | 0,75 | 2.500.000 đ |
LSLV0001M100-1EOFNS | LS | 0,1 | 2.250.000 đ |
LSLV0001M100-1EOFNA | LS | 0,1 | 2.465.000 đ |
LSLV0004M100-1EOFNA | LS | 0,4 | 2.627.000 đ |
BFV00152GK | Panasonic | 1,5 | 4.200.000 đ |
6SL3211-0KB15-5BA1 | Siemens | 0,55 | 2.825.000 đ |
VB-2S1R5 | Wecon | 1,5 | 2.520.000 đ |
=> Xem thêm: Bảng Giá Biến Tần 1 Pha 220V Ra 3 Pha 220V, 380V Mới Nhất
Bảng giá biến tần 3 pha
Biến tần 3 pha là loại biến tần được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp hiện nay. Với sự đa dạng về dải công suất, nhãn hàng, giá của biến tần 3 pha cũng có sự khác biệt.

Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại biến tần 3 pha phổ biến:
MODEL | HÃNG | CÔNG SUẤT (kW) | GIÁ (vnđ) |
NVF3-5.5/TS42 | Chint | 5,5 | 4.694.000 đ |
VFD17AMH23ANSHA | Delta | 4 | 7.659.000 đ |
HAVXC4T0022G | Himel | 2,2 | 3.807.000 đ |
HAVBA4T0055G | Himel | 5,5 | 6.900.000 đ |
HAVXS4T0055G0075P | Himel | 5,5 | 6.927.000 đ |
P1-00083HFEF | Hitachi | 2,2 | 9.750.000 đ |
MD200T0.75B-INT | Inovance | 0,75 | 2.500.000 đ |
GD300-037G-4 | INVT | 37 | 9.680.000 đ |
GD35-018G-4 | INVT | 18,5 | 6.220.000 đ |
LSLV0110H100-2CONN | LS | 11 | 11.220.000 đ |
LSLV0040S100-2EONNS | LS | 4 | 5.353.000 đ |
AC70E T3 1R5G | Veichi | 1,5 | 5.500.000 đ |
VD120-4T-5.5GB | Vic Runs | 5,5 | 4.670.000 đ |
VB-4T1R5 | Wecon | 1,5 | 2.928.000 đ |
VM-4T004 | Wecon | 4 | 2.965.000 đ |
=> Có thể bạn quan tâm: Bảng Giá Biến Tần 3 Pha Cập Nhật Mới Nhất Năm 2025
Mua biến tần giá tốt ở đâu?
Khi đã xác định được loại biến tần phù hợp, câu hỏi tiếp theo chắc hẳn bạn đang thắc mắc là: “Mua ở đâu để vừa có giá tốt, vừa đảm bảo chất lượng và được hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ?”
Thực tế, trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị bán biến tần, từ các trang thương mại điện tử đến cửa hàng thiết bị điện công nghiệp. Tuy nhiên, không phải nơi nào cũng đảm bảo được các yếu tố như:
- Nguồn gốc chính hãng – đầy đủ CO/CQ
- Giá cả minh bạch – cạnh tranh
- Tư vấn kỹ thuật đúng nhu cầu
- Hỗ trợ sau bán hàng – bảo hành nhanh chóng
Tại Nam Phương Việt, bạn sẽ nhận được:
- Biến tần chính hãng: Yaskawa, Siemens, Nidec, V&T,…
- Giá cạnh tranh, cập nhật liên tục theo thị trường
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí trước – trong – sau khi lắp đặt
- Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ xử lý tận nơi nếu cần
- Cung cấp sỉ & lẻ, đáp ứng cả dự án quy mô lớn
Nếu bạn đang phân vân chưa biết chọn dòng biến tần nào, cần so sánh giá chi tiết hoặc tư vấn lắp đặt thực tế cho hệ thống, đừng ngần ngại liên hệ Nam Phương Việt.
- Website: namphuongviet.vn
- Hotline: 0903 803 645
- Email: info@namphuongviet.vn
Nam Phương Việt – Giải pháp biến tần toàn diện cho nhà máy và doanh nghiệp của bạn!