- 6 frame sizes with current range from 9-500A @ AC-3,380 / 400V
- Enable sub-contacts that integrate all frames
- Backend contact widget for all frames
- Wide voltage control range from 24-440V dual frequency 50/60Hz
- Wide selection of accessories for all frames
D-LINE Contactors & Starters
D Line is the latest addition to Eaton’s portfolio of control components. With global ratings and capacity up to 500A, D Line Perfect for everyday power control applications. The D series provides control relays, contactors, starters and thermal overload relays to suit any need. Simple yet effective control for applications including pumps, fans, compressors and more, the D Line offers operation in a compact package.
General XTRG10B.. XTCGXFAC..
Standards IEC/EN 60947, GB 14048
Mechanical lifespan
AC operated 10 10
Maximum operating frequency
Maximum operating frequency 3600 3600
Climatic proofing Damp heat, constant, to IEC 60068-2-78
Damp heat, cyclic, to IEC 60068-2-30
Ambient temperature
Operation “-25~55 “-25~56
Storage “-40~80 “-40~81
Protection type IP20 IP20
Weight approximate weight 0.17 0.02
Contacts
Rated impulse withstand voltage 6000 6000
Overvoltage category/degree of pollution III/3 III/3
Rated insulation voltage 690 690
Rated operational voltage 660 660
Rated operational current
AC-15
120V 6 6
240V 4 4
380V 1.9 1.9
480V 1.5
500V 1.4
600V 1.2
DC-13
125V 0.55 0.55
250V 0.27 0.27
Conventional thermal current 10 10
Electrical lifespan at Ue=230V, AC-15, 3A 1 1
Model | Description |
XTCD009B01AO-AS | Khởi động từ D-Line, 009A/AC220V, 01 (NO/NC) |
XTCD009B01B0-AS | Khởi động từ D-Line, 009A/DC24V, 01 (NO/NC) |
XTCD009B10AO-AS | Khởi động từ D-Line, 009A/AC220V, 10 (NO/NC) |
XTCD009B10B0-AS | Khởi động từ D-Line, 009A/DC24V, 10 (NO/NC) |
XTCD0115F00AO-AS | Khởi động từ D-Line, 115A/AC220V, 00 (NO/NC) |
XTCD012B01AO-AS | Khởi động từ D-Line, 012A/AC220V, 01 (NO/NC) |
XTCD012B01B0-AS | Khởi động từ D-Line, 012A/DC24V, 01 (NO/NC) |
XTCD012B10AO-AS | Khởi động từ D-Line, 012A/AC220V, 10 (NO/NC) |
XTCD012B10B0-AS | Khởi động từ D-Line, 012A/DC24V, 10 (NO/NC) |
XTCD0150F00AO-AS | Khởi động từ D-Line, 150A/AC220V, 00 (NO/NC) |
XTCD0170F00AO-AS | Khởi động từ D-Line, 170A/AC220V, 00 (NO/NC) |
XTCD018B01AO-AS | Khởi động từ D-Line, 018A/AC220V, 01 (NO/NC) |
XTCD018B01B0-AS | Khởi động từ D-Line, 018A/DC24V, 01 (NO/NC) |
XTCD018B10AO-AS | Khởi động từ D-Line, 018A/AC220V, 10 (NO/NC) |
XTCD018B10B0-AS | Khởi động từ D-Line, 018A/DC24V, 10 (NO/NC) |
XTCD025C01AO-AS | Khởi động từ D-Line, 025A/AC220V, 01 (NO/NC) |
XTCD025C01B0-AS | Khởi động từ D-Line, 025A/DC24V, 01 (NO/NC) |
XTCD025C10AO-AS | Khởi động từ D-Line, 025A/AC220V, 10 (NO/NC) |
XTCD025C10AR-AS | Khởi động từ D-Line, 025A/AC380V, 10 (NO/NC) |
XTCD025C10B0-AS | Khởi động từ D-Line, 025A/DC24V, 10 (NO/NC) |
XTCD032C01AO-AS | Khởi động từ D-Line, 032A/AC220V, 01 (NO/NC) |
XTCD032C01B0-AS | Khởi động từ D-Line, 032A/DC24V, 01 (NO/NC) |
XTCD032C10AO-AS | Khởi động từ D-Line, 032A/AC220V, 10 (NO/NC) |
XTCD032C10B0-AS | Khởi động từ D-Line, 032A/DC24V, 10 (NO/NC) |
XTCD040D11AO-AS | Khởi động từ D-Line, 040A/AC220V, 11 (NO/NC) |
XTCD040D11B0-AS | Khởi động từ D-Line, 040A/DC24V, 11 (NO/NC) |
XTCD050D11AO-AS | Khởi động từ D-Line, 050A/AC220V, 11 (NO/NC) |
XTCD050D11B0-AS | Khởi động từ D-Line, 050A/DC24V, 11 (NO/NC) |
XTCD065D11AO-AS | Khởi động từ D-Line, 065A/AC220V, 11 (NO/NC) |
XTCD065D11B0-AS | Khởi động từ D-Line, 065A/DC24V, 11 (NO/NC) |
XTCD080E11AO-AS | Khởi động từ D-Line, 080A/AC220V, 11 (NO/NC) |
XTCD080E11B0-AS | Khởi động từ D-Line, 080A/DC24V, 11 (NO/NC) |
XTCD095E11AO-AS | Khởi động từ D-Line, 095A/AC220V, 11 (NO/NC) |
XTCD095E11B0-AS | Khởi động từ D-Line, 095A/DC24V, 11 (NO/NC) |
XTCD115F00AO-AS | Khởi động từ D-Line, 115A/AC220V, 00 (NO/NC) |
XTCD150F00AO-AS | Khởi động từ D-Line, 150A/AC220V, 00 (NO/NC) |
XTCD170F00AO-AS | Khởi động từ D-Line, 170A/AC220V, 00 (NO/NC) |
XTCDXFAG02-AS | Tiếp điểm phu D-Line, lắp mặt trên, 2P, 02 (NO/NC) |
XTCDXFAG04-AS | Tiếp điểm phu D-Linẹ, lắp mặt trên, 4P, 04 (NO/NC) |
XTCDXFAG11-AS | Tiếp điểm phu D-Linẹ, lắp mặt trên, 2P, 11 (NO/NC) |
XTCDXFAG13-AS | Tiếp điểm phu D-Linẹ, lắp mặt trên, 4P, 13 (NO/NC) |
XTCDXFAG20-AS | Tiếp điểm phu D-Linẹ, lắp mặt trên, 2P, 20 (NO/NC) |
XTCDXFAG22-AS | Tiếp điểm phu D-Linẹ, lắp mặt trên, 4P, 22 (NO/NC) |
XTCDXFAG31-AS | Tiếp điểm phụ D-Line, lắp mặt trên, 4P, 31 (NO/NC) |
XTCDXFAG40-AS | Tiếp điểm phụ D-Line, lắp mặt trên, 4P, 40 (NO/NC) |
XTCDXPTBD003-AS | Time delay relay (Off delay 0.1 – 3.0s, sử dụng cho XTCD009 ~ XTCD095) |
XTCDXPTMD003-AS | Time delay relay (On delay 0.1 – 3.0s, sử dụng cho XTCD009 ~ XTCD095) |
XTCDXPTMD030-AS | Time delay relay (On delay 0.1 – 30s, sử dụng cho XTCD009 ~ XTCD095) |
XTCDXPTMD180-AS | Time delay relay (On delay 10 – 180s, sử dụng cho XTCD009 ~ XTCD095) |
XTOD001BC1-AS | Relay nhiệt D-Line (gắn trực tiếp), 0.63 – 1.0A11 (NO/NC) |
XTOD004BC1-AS | Relay nhiệt D-Line 2.5 – 4A, XTCD009 ~ XTCD025, 11 (NO/NC) |
XTOD006BC1-AS | Relay nhiệt D-Line 4 – 6A, XTCD009 ~ XTCD025, 11 (NO/NC) |
XTOD008BC1-AS | Relay nhiệt D-Line 6 – 8A, XTCD009 ~ XTCD025, 11 (NO/NC) |
XTOD010BC1-AS | Relay nhiệt D-Line 8 – 10A, XTCD009 ~ XTCD025, 11 (NO/NC) |
XTOD013BC1-AS | Relay nhiệt D-Line 10 – 13A, XTCD009 ~ XTCD025, 11 (NO/NC) |
XTOD018BC1-AS | Relay nhiệt D-Line 12 – 18A, XTCD009 ~ XTCD025, 11 (NO/NC) |
XTOD025BC1-AS | Relay nhiệt D-Line 17 – 25A, XTCD009 ~ XTCD025, 11 (NO/NC) |
XTOD032CC1-AS | Relay nhiệt D-Line 23 – 32A, XTCD032, 11 (NO/NC) |
XTOD032DC1-AS | Relay nhiệt D-Line 23 – 32A, XTCD040 ~ XTCD095, 11 (NO/NC) |
XTOD036CC1-AS | Relay nhiệt D-Line 28 – 36A, XTCD032, 11 (NO/NC) |
XTOD040DC1-AS | Relay nhiệt D-Line 30 – 40A, XTCD040 ~ XTCD095, 11 (NO/NC) |
XTOD050DC1-AS | Relay nhiệt D-Line 37 – 50A, XTCD040 ~ XTCD095, 11 (NO/NC) |
XTOD065DC1-AS | Relay nhiệt D-Line 48 – 65A, XTCD040 ~ XTCD095, 11 (NO/NC) |
XTOD070DC1-AS | Relay nhiệt D-Line 55 – 70A, XTCD040 ~ XTCD095, 11 (NO/NC) |
XTOD080DC1-AS | Relay nhiệt D-Line 63 – 80A, XTCD040 ~ XTCD095, 11 (NO/NC) |
XTOD080FC1S-AS | Relay nhiệt D-Line (lắp rời), 55 – 80A, XTCD115 ~ XTCD170, 11 (NO/NC) |
XTOD090FC1S-AS | Relay nhiệt D-Line (lắp rời), 63 – 90A, XTCD115 ~ XTCD170, 11 (NO/NC) |
XTOD093DC1-AS | Relay nhiệt D-Line 80 – 93A, XTCD040 ~ XTCD095, 11 (NO/NC) |
XTOD110FC1S-AS | Relay nhiệt D-Line (lắp rời), 80 – 110A |
XTOD120FC1S-AS | Relay nhiệt D-Line (lắp rời), 90 – 120A |
XTOD135FC1S-AS | Relay nhiệt D-Line (lắp rời), 110- 135A |
XTOD150FC1S-AS | Relay nhiệt D-Line (lắp rời), 120- 150A |
XTOD160FC1S-AS | Relay nhiệt D-Line (lắp rời), 135 – 160A |
XTOD180FC1S-AS | Relay nhiệt D-Line (lắp rời), 150 – 180A |
XTOD1P6BC1-AS | Relay nhiệt D-Line 1.0 – 1.6A, XTCD009 ~ XTCD025, 11 (NO/NC) |
XTOD2P5BC1-AS | Relay nhiệt D-Line 1.6 – 2.5A, XTCD009 ~ XTCD025, 11 (NO/NC) |
XTODP16BC1-AS | Relay nhiệt D-Line (gắn trực tiếp), 0.1 – 0.16A |
XTODP25BC1-AS | Relay nhiệt D-Line (gắn trực tiếp), 0.16 – 0.25A |
XTODP40BC1-AS | Relay nhiệt D-Line (gắn trực tiếp), 0.25 – 0.4A |
XTODP63BC1-AS | Relay nhiệt D-Line (gắn trực tiếp), 0.4 – 0.63A11 (NO/NC) |