Rơ Le Nhiệt Là Gì? Cấu Tạo, Nguyên Lý & Ứng Dụng Thực Tế

08/04/2025 bởi Đội Ngũ Marketing

Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, sự an toàn và ổn định luôn được đặt lên hàng đầu. Và để đảm bảo điều đó, không thể không nhắc đến một thiết bị tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại mang trong mình sức mạnh bảo vệ phi thường: rơ le nhiệt. Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào khám phá cấu tạo, nguyên lý hoạt động và những ứng dụng không thể thiếu của “người bảo vệ” này trong mọi hệ thống điện.

Rơ le nhiệt là gì? Đặc điểm của rơ le nhiệt

Rơ le nhiệt, hay còn gọi là relay nhiệt, là một thiết bị bảo vệ quan trọng trong hệ thống điện, đặc biệt được thiết kế để bảo vệ động cơ và các thiết bị điện khỏi tình trạng quá tải dòng điện.

Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở nhiệt, tự động ngắt mạch khi phát hiện dòng điện vượt quá mức cho phép trong một khoảng thời gian nhất định. Nhờ đó, rơ le nhiệt giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị được bảo vệ.

Trong thực tế, rơ le nhiệt thường được lắp kết hợp với khởi động từ (contactor) để tạo thành một hệ thống bảo vệ hoàn chỉnh cho động cơ điện. Trong khi khởi động từ có nhiệm vụ đóng/ngắt nguồn điện cấp cho động cơ, thì rơ le nhiệt sẽ theo dõi dòng điện hoạt động, và ngắt mạch khi phát hiện dấu hiệu quá tải.

Ảnh minh họa rơ le nhiệt
Ảnh minh họa rơ le nhiệt

Điều quan trọng cần lưu ý: rơ le nhiệt chỉ bảo vệ được trong trường hợp quá tải kéo dài, tức là dòng điện tăng cao hơn mức cho phép trong một thời gian tương đối lâu. Chúng không phản ứng đủ nhanh với các sự cố ngắn mạch – tình huống dòng điện tăng đột ngột và cực lớn trong thời gian ngắn. Vì vậy, trong các hệ thống điện tiêu chuẩn, rơ le nhiệt thường được sử dụng song song với các thiết bị bảo vệ khác như cầu chì hoặc aptomat (circuit breaker) để đảm bảo khả năng bảo vệ toàn diện.

Việc sử dụng rơ le nhiệt mang lại nhiều lợi ích rõ rệt:

  • Ngăn ngừa cháy nổ do quá nhiệt
  • Bảo vệ động cơ và thiết bị điện khỏi hư hỏng nặng
  • Giảm thời gian ngừng máy không mong muốn
  • Tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì

Tóm lại, rơ le nhiệt đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng một hệ thống điện an toàn, ổn định và hiệu quả, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp, nơi các động cơ phải hoạt động liên tục với tải lớn.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của rơ le nhiệt

Cấu tạo của rơ le nhiệt

Cấu tạo của relay nhiệt
Cấu tạo của relay nhiệt

Một rơ le nhiệt điển hình được cấu tạo từ nhiều bộ phận phối hợp chặt chẽ với nhau, nhằm thực hiện chức năng bảo vệ quá tải dòng điện cho thiết bị. Dưới đây là các thành phần chính:

Thanh lưỡng kim (Bimetallic Strip)

Đây là bộ phận quan trọng nhất trong rơ le nhiệt, gồm hai lớp kim loại có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau được ép chặt lại bằng phương pháp cán nóng hoặc hàn.

Khi có dòng điện chạy qua – hoặc thông qua dây đốt nóng – thanh lưỡng kim sẽ nóng lên. Do sự chênh lệch giãn nở giữa hai kim loại, thanh sẽ uốn cong theo một hướng nhất định. Độ cong này tăng dần theo nhiệt độ, tức là phụ thuộc vào cường độ dòng điện và thời gian tác động.

Dây đốt nóng (Heating Element)

Trong nhiều loại rơ le, dòng điện không đi trực tiếp qua thanh lưỡng kim mà thông qua một dây đốt nóng quấn quanh hoặc đặt gần nó. Khi dòng điện tăng cao, dây này phát nhiệt, truyền sang thanh lưỡng kim, khiến nó cong lên tương tự như khi dòng điện chạy trực tiếp.

Cách gia nhiệt gián tiếp này giúp linh hoạt trong thiết kế, vì chỉ cần thay đổi dây đốt là có thể dùng cho nhiều dải điện áp và dòng điện khác nhau.

Tiếp điểm (Contacts)

Rơ le nhiệt thường có hai loại tiếp điểm chính:

  • Tiếp điểm thường đóng (NC – Normally Closed): Ở trạng thái bình thường, tiếp điểm này cho phép dòng điện chạy qua mạch điều khiển (thường là cuộn hút của contactor).
  • Tiếp điểm thường mở (NO – Normally Open): Ở trạng thái bình thường, tiếp điểm này mở. Khi rơ le tác động, NO sẽ đóng lại – thường được nối với đèn báo hoặc còi cảnh báo.

Khi thanh lưỡng kim bị uốn cong đủ lớn (do quá nhiệt), nó tác động vào cơ cấu nhả, làm cho tiếp điểm NC mở ra (ngắt mạch) và tiếp điểm NO đóng lại để báo hiệu tình trạng quá tải.

Đòn bẩy và Cơ cấu nhả (Lever and Trip Mechanism)

Sự cong của thanh lưỡng kim sẽ truyền lực đến đòn bẩy hoặc cơ cấu nhả, làm thay đổi trạng thái các tiếp điểm. Đây là bộ phận đảm nhiệm việc chuyển đổi trạng thái đóng – mở của rơ le khi xảy ra sự cố.

Vít chỉnh dòng điện tác động (Adjustment Screw)

Hầu hết rơ le nhiệt đều được trang bị một vít điều chỉnh, cho phép người dùng thiết lập ngưỡng dòng điện tác động phù hợp với thiết bị. Việc điều chỉnh này thường thay đổi lực nén hoặc khoảng cách của cơ cấu tác động, từ đó điều chỉnh độ cong cần thiết của thanh lưỡng kim để kích hoạt ngắt mạch.

Nút phục hồi (Reset Button)

Sau khi rơ le đã ngắt do quá nhiệt, thiết bị cần được phục hồi về trạng thái ban đầu để hoạt động trở lại. Có hai dạng:

  • Reset thủ công: Người dùng phải nhấn nút để khôi phục.
  • Reset tự động: Rơ le sẽ tự phục hồi khi nhiệt độ trở lại mức bình thường.
Rơle Nhiệt
Rơ le nhiệt Schneider LRD340

Nguyên lý hoạt động của relay nhiệt

“Rơ le nhiệt hoạt động dựa trên cơ chế giãn nở vì nhiệt của kim loại.”

Nguyên lý hoạt động của rơ le nhiệt dựa trên hiện tượng giãn nở nhiệt của kim loại, cụ thể là sự khác biệt về hệ số giãn nở giữa hai lớp kim loại trong thanh lưỡng kim. Khi có dòng điện chạy qua rơ le – trực tiếp qua thanh lưỡng kim hoặc qua dây đốt nóng – sẽ sinh ra nhiệt lượng. Nhiệt độ tăng làm thanh lưỡng kim nóng lên và bắt đầu giãn nở.

Do hai lớp kim loại có mức giãn nở khác nhau, lớp có hệ số giãn nở lớn sẽ giãn nhiều hơn, khiến thanh bị uốn cong về phía lớp kim loại giãn ít hơn. Độ cong của thanh lưỡng kim tỷ lệ thuận với nhiệt độ đạt được, mà nhiệt độ này lại phụ thuộc vào cường độ dòng điện và thời gian tác động.

Khi dòng điện vượt ngưỡng cho phép (quá tải), thanh lưỡng kim sẽ uốn cong đến mức đủ để tác động vào cơ cấu nhả, từ đó kích hoạt hệ thống ngắt mạch:

  • Tiếp điểm thường đóng (NC) sẽ mở ra, ngắt mạch điều khiển (thường là cuộn hút contactor của động cơ).
  • Tiếp điểm thường mở (NO) sẽ đóng lại, cho phép kích hoạt các thiết bị cảnh báo như đèn báo hoặc còi.

Toàn bộ quá trình này không diễn ra ngay lập tức mà có một độ trễ nhất định, nhằm tránh rơ le tác động khi chỉ có quá tải tạm thời (ví dụ như khi khởi động động cơ). Nhờ đó, hệ thống hoạt động ổn định hơn và tránh ngắt mạch không cần thiết.

Sau khi rơ le đã tác động, thanh lưỡng kim sẽ nguội dần và dần trở lại hình dạng ban đầu. Tùy loại rơ le, quá trình phục hồi có thể diễn ra theo hai cách:

  • Tự động reset sau khi nhiệt độ giảm xuống mức an toàn.
  • Reset bằng tay, cần người vận hành nhấn nút để đưa rơ le về trạng thái sẵn sàng hoạt động.
Một số mẫu relay nhiệt tiêu biểu
Một số mẫu relay nhiệt tiêu biểu

Các phương thức đốt nóng trong rơ le nhiệt

Rơ le nhiệt có thể hoạt động theo ba phương pháp đốt nóng chính, tùy vào cấu tạo và ứng dụng thực tế:

1. Đốt nóng trực tiếp

Trong phương pháp này, dòng điện cần bảo vệ chạy trực tiếp qua thanh lưỡng kim. Khi dòng tăng cao, thanh sẽ nóng lên và uốn cong, tác động trực tiếp đến cơ cấu nhả.

  • Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, phản ứng nhanh.
  • Nhược điểm: Khi muốn thay đổi dải dòng định mức, phải thay cả thanh lưỡng kim, gây bất tiện và tốn kém.

2. Đốt nóng gián tiếp

Ở phương pháp này, dòng điện chạy qua dây đốt nóng đặt gần thanh lưỡng kim. Nhiệt sinh ra từ dây này sẽ truyền qua thanh, làm nó nóng lên và uốn cong.

  • Ưu điểm: Dễ thay đổi dòng định mức bằng cách thay dây đốt nóng, không cần thay cả thanh.
  • Nhược điểm: Có thể xảy ra hiện tượng truyền nhiệt chậm, khiến thời gian tác động không chính xác trong một số trường hợp quá tải nhanh.

3. Đốt nóng hỗn hợp

Đây là kiểu kết hợp cả hai phương pháp trên, vừa có dòng chạy qua thanh lưỡng kim, vừa có dây đốt nóng hỗ trợ. Phương pháp này giúp:

  • Đảm bảo tính ổn định nhiệt cao
  • Phản ứng tốt với nhiều mức dòng tải
  • Giảm độ lệch thời gian tác động, nâng cao độ chính xác

Do những ưu điểm này, rơ le nhiệt đốt nóng hỗn hợp hiện là loại được sử dụng phổ biến nhất trong cả dân dụng và công nghiệp.

Rơ le nhiệt Schneider
Rơ le nhiệt Schneider

Ứng dụng của rơ le nhiệt

Rơ le nhiệt là một thiết bị không thể thiếu trong nhiều hệ thống điện, từ công nghiệp cho đến dân dụng, nhờ khả năng phát hiện và ngắt mạch khi xảy ra quá tải, giúp bảo vệ thiết bị và đảm bảo vận hành an toàn, ổn định.

Trong công nghiệp:

  • Bảo vệ động cơ điện: Đây là ứng dụng quan trọng và phổ biến nhất. Rơ le nhiệt thường được kết hợp với khởi động từ (contactor) để bảo vệ các động cơ điện trong máy móc công nghiệp, dây chuyền sản xuất, bơm công nghiệp, quạt hút, v.v. khỏi hiện tượng quá tải gây cháy hoặc hư hỏng.
  • Bảo vệ máy biến áp: Dù không phổ biến như trong bảo vệ động cơ, rơ le nhiệt cũng có thể được dùng để giám sát và bảo vệ máy biến áp khỏi quá nhiệt, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm nguy cơ hỏng hóc.
  • Hệ thống điều khiển và tự động hóa: Trong các mạch điều khiển công nghiệp, rơ le nhiệt được tích hợp để tự động ngắt mạch khi có sự cố quá tải, đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống.

Trong dân dụng:

  • Bình nóng lạnh: Rơ le nhiệt được tích hợp để kiểm soát nhiệt độ nước, tự động ngắt khi nước đủ nóng và bật lại khi nước nguội, vừa an toàn vừa tiết kiệm điện.
  • Bàn là điện: Thiết bị giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngắt điện khi quá nóng, tránh cháy quần áo và tiết kiệm năng lượng.
  • Nồi cơm điện: Rơ le nhiệt đóng vai trò chuyển chế độ nấu sang giữ ấm khi cơm chín, đảm bảo không bị khê, giữ nhiệt độ lý tưởng cho cơm.
  • Máy bơm nước: Được dùng để bảo vệ động cơ bơm khỏi quá tải, đặc biệt khi bơm hoạt động liên tục hoặc chạy khan không có nước.
  • Lò vi sóng, tủ lạnh, máy giặt, máy sấy,…: Nhiều thiết bị gia dụng hiện đại đều sử dụng rơ le nhiệt để bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi quá nhiệt, giúp thiết bị vận hành ổn định và bền bỉ.

Ngoài ra, rơ le nhiệt còn được ứng dụng trong một số lĩnh vực đặc biệt khác, ví dụ như:

  • Hệ thống HVAC (sưởi – thông gió – điều hòa không khí): Rơ le nhiệt giúp bảo vệ động cơ quạt, máy nén và các bộ phận điện khác khỏi bị hỏng do nhiệt độ tăng quá mức.
  • Ngành điện công nghiệp: Các thương hiệu như ABB, Schneider, LS thường tích hợp rơ le nhiệt vào các hệ thống khởi động từ công suất lớn để bảo vệ thiết bị hiệu quả hơn.
Các ứng dụng của relay nhiệt
Một số ứng dụng của rơ le nhiệt

Một số tính năng mở rộng

Ngoài chức năng bảo vệ quá tải, một số dòng rơ le nhiệt hiện đại còn được trang bị tính năng bảo vệ mất pha, đặc biệt hữu ích trong hệ thống điện 3 pha. Tuy nhiên, để đảm bảo độ tin cậy cao nhất, người dùng vẫn nên kết hợp thêm rơ le bảo vệ mất pha chuyên dụng.

Rơ le nhiệt không chỉ giúp phát hiện và ngắt mạch khi có quá tải, mà còn góp phần:

  • Đảm bảo an toàn hệ thống điện
  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị
  • Giảm chi phí bảo trì và sửa chữa

Dù là trong dây chuyền sản xuất hiện đại hay các thiết bị gia dụng hằng ngày, rơ le nhiệt đều đóng vai trò thầm lặng nhưng cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ và tối ưu hóa hoạt động điện năng.

Các loại role nhiệt phổ biến trên thị trường

Rơ le nhiệt có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng cụ thể.

Phân loại theo kết cấu

  • Rơ le nhiệt hở: Các bộ phận của rơ le không được bảo vệ kín, có thể dễ dàng quan sát và tiếp cận.
  • Rơ le nhiệt kín: Các bộ phận được đặt trong một vỏ kín để bảo vệ khỏi bụi bẩn, hơi ẩm và các tác động bên ngoài.
Phân loại rơ le nhiệt theo kết cấu
Phân loại rơ le nhiệt theo kết cấu

Phân loại theo số cực

  • Rơ le nhiệt một cực (Rơ le nhiệt 1 pha): Chỉ có một cặp tiếp điểm để bảo vệ một pha của mạch điện.
  • Rơ le nhiệt hai cực: Có hai cặp tiếp điểm, thường được sử dụng cho các mạch điện một pha hoặc để bảo vệ hai pha trong mạch điện ba pha.
  • Rơ le nhiệt ba pha: Được thiết kế đặc biệt để bảo vệ các động cơ và thiết bị điện ba pha, thường có ba phần tử cảm nhiệt tương ứng với ba pha.
Phân loại rơ le nhiệt theo số cực
Phân loại rơ le nhiệt theo số cực

Phân loại theo phương pháp đốt nóng

  • Rơ le nhiệt đốt nóng trực tiếp: Dòng điện cần bảo vệ chạy trực tiếp qua thanh lưỡng kim.
  • Rơ le nhiệt đốt nóng gián tiếp: Dòng điện cần bảo vệ chạy qua dây đốt nóng, nhiệt truyền đến thanh lưỡng kim.
  • Rơ le nhiệt đốt nóng hỗn hợp: Kết hợp cả hai phương pháp trên.

Phân loại theo nguyên lý tác động

  • Rơ le nhiệt có tiếp điểm: Sử dụng sự uốn cong của thanh lưỡng kim để tác động lên các tiếp điểm cơ học, thay đổi trạng thái của mạch điện. Đây là loại phổ biến nhất.
  • Rơ le nhiệt không tiếp điểm (Rơ le bán dẫn): Sử dụng các linh kiện bán dẫn để thực hiện việc đóng cắt mạch điện khi phát hiện quá nhiệt. Loại này có tốc độ tác động nhanh hơn và tuổi thọ cao hơn nhưng thường phức tạp và đắt tiền hơn.

Phân loại theo ứng dụng cụ thể

  • Rơ le nhiệt bảo vệ động cơ: Loại phổ biến nhất, được thiết kế để bảo vệ động cơ điện khỏi tình trạng quá tải.
  • Rơ le nhiệt cho bình nóng lạnh: Được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ nước trong bình nóng lạnh, ngăn ngừa quá nhiệt và đảm bảo an toàn.
  • Rơ le nhiệt cho bàn là: Bảo vệ bàn là khỏi quá nhiệt, giúp tiết kiệm điện năng và tránh cháy.
  • Rơ le nhiệt cho máy bơm nước: Ngăn ngừa hư hỏng cho máy bơm khi hoạt động quá tải hoặc khi không có nước.
  • Rơ le nhiệt cho nồi cơm điện: Tự động ngắt nguồn điện khi cơm chín, duy trì nhiệt độ ổn định.

Ngoài ra, còn có thể phân loại rơ le nhiệt theo các nhà sản xuất khác nhau như ABB, Schneider, LS, Mitsubishi, Fuji, Chint, Siemens. Mỗi nhà sản xuất có thể cung cấp nhiều dòng sản phẩm với các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng khác nhau.

Sự đa dạng trong các loại rơ le nhiệt cho phép người dùng lựa chọn thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu bảo vệ cụ thể của hệ thống điện và các thiết bị sử dụng điện.

Kinh nghiệm chọn mua rơ le nhiệt

Để bảo vệ động cơ hiệu quả, việc lựa chọn rơ le nhiệt phù hợp là rất quan trọng. Việc chọn nên dựa trên dải dòng điện hoạt động của động cơ. Một số người dùng lựa chọn rơ le nhiệt dựa trên dòng điện của contactor hoặc aptomat là không chính xác, nên trong một số trường hợp mặc dù có lắp đặt rơ le nhiệt nhưng động cơ vẫn bị cháy khi có quá tải.

Kinh nghiệm chọn relay nhiệt
Kinh nghiệm chọn relay nhiệt

Dưới đây là một số bước hướng dẫn chọn rơle nhiệt phù hợp:

Bước 1: Xác định công suất động cơ

  • Công suất động cơ thường được ghi trên bảng tên (name plate) của động cơ. Tính bằng đơn vị W (Watt) với ĐC 1 pha và kVA (Kilo Volt Ampere) với ĐC 3 pha.

Bước 2: Chọn dòng điện định mức rơ le nhiệt

  • Dòng điện rơle nhiệt cần lớn hơn hoặc bằng dòng định mức của động cơ.
  • Nên chọn Inrơle cao hơn 10% ~ 20% so với Iđm của động cơ để đảm bảo an toàn.

Bước 3: Xác định điện áp định mức

  • Điện áp định mức của rơ le phải tương thích với điện áp nguồn của hệ thống.

Bước 4: Xác định thời gian tác động của rơ le

  • Tùy thuộc vào loại tải: Đối với các tải có quán tính nhiệt lớn (như động cơ), thời gian phản ứng có thể chọn lâu hơn. Ngược lại, đối với các tải có quán tính nhiệt nhỏ, thời gian phản ứng nên ngắn hơn.

Bước 5: Xác định nhiệt độ và độ ẩm của môi trường làm việc

Bước 6: Lựa chọn loại rơle nhiệt, kích thước, kiểu dáng và thương hiệu

Một số lưu ý khi chọn rơ le nhiệt:

  • Chọn rơ le nhiệt có ngưỡng điều chỉnh tương ứng với dải hoạt động của động cơ hoặc cao hơn một chút. Ngưỡng điều chỉnh thấp nhất của rơle nhiệt nên thấp hơn khoảng giữa trong dòng làm việc của động cơ. Ngưỡng điều chỉnh cao nhất của rơle nhiệt phải cao hơn ngưỡng trên của dòng làm việc của động cơ.
  • Một số loại rơ le nhiệt có sẵn chân cắm vào khởi động từ (thường là các rơle nhiệt loại nhỏ). Do đó nó chỉ lắp được đúng loại khởi động từ tương thích với nó. Ví dụ dòng rơle nhiệt ZB của Eaton chỉ lắp được cho contactor D-Line của Eaton.
  • Một số dòng rơ le nhiệt cao cấp có tích hợp chức năng bảo vệ mất pha. Tuy nhiên loại này không thông dụng phải đặt hàng khá lâu. Do đó nên sử dụng rơle bảo vệ mất pha riêng.

Để tính toán dòng điện định mức của rơ le, bạn có thể sử dụng công thức:

I = P / (√3 x U x cosφ)

Trong đó:

  • I: Dòng điện (A)
  • P: Công suất (W)
  • U: Điện áp pha (V)
  • cosφ: Hệ số công suất

Hệ số điều chỉnh của rơ le nhiệt thông thường nằm trong khoảng 1.1 – 1.3 lần dòng định mức của động cơ.

Lắp rơ le nhiệt vào hệ thống điều khiển
Lắp rơ le nhiệt vào hệ thống điều khiển

Hướng dẫn cách đấu dây rơ le nhiệt đúng kỹ thuật

Có 2 phương pháp để đấu nối rơle nhiệt: theo nguyên lý điện áp và nguyên lý dòng điện.  Tùy theo nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn 1 trong 2 cách này.

Chuẩn bị dụng cụ và vật liệu:

  • Rơle nhiệt
  • Kìm điện
  • Tua vít
  • Băng keo điện
  • Dây điện (nếu cần)

Các bước lắp đặt rơ le nhiệt:

Bước 1: Ngắt nguồn điện để đảm bảo an toàn trong quá trình đấu nối

Bước 2: Xác định vị trí lắp đặt phù hợp, nên lắp đặt rơle nhiệt gần động cơ cần bảo vệ. Sử dụng kẹp hoặc giá đỡ để cố định rơle nhiệt chắc chắn vào vị trí đã chọn.

Bước 3: Đấu rơ le nhiệt 3 pha vào hệ thống

  • Nối dây nguồn R, S, T vào cọc đấu nối có ký hiệu tương ứng R, S, T trên rơ le nhiệt.
  • Nối dây tải R, S, T vào cọc đấu nối có ký hiệu tương ứng R, S, T trên contactor.

Bước 4: Bật nguồn và kiểm tra hoạt động của rơ le nhiệt.

Bước 5: Điều chỉnh cài đặt

a, Đối với rơ le nhiệt cơ:

  • Sử dụng vít điều chỉnh để cài đặt dòng điện rơle phù hợp với động cơ.
  • Vặn vít theo chiều kim đồng hồ để tăng dòng cho rơle, ngược chiều kim đồng hồ để giảm.

b, Đối với rơ le nhiệt điện tử:

  • Sử dụng nút bấm hoặc màn hình hiển thị để cài đặt dòng điện relay, thời gian tác động và các thông số bảo vệ khác.

Bước 6: Khởi động động cơ và theo dõi hoạt động của rơle nhiệt, nếu rơ le tác động khi có sự cố thì hoàn tất quá trình lắp đặt.

Hướng dẫn lắp đặt rơ le nhiệt trong tủ điện
Hướng dẫn lắp đặt rơ le nhiệt trong tủ điện

Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)

Rơ le nhiệt có thể dùng để thay thế aptomat không?

  • Nam Phương Việt trả lời: Không nên. Aptomat ngắt ngay khi có dòng lớn bất thường, còn rơ le nhiệt dùng để bảo vệ quá tải trong thời gian dài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt.

Khi nào cần thay rơ le nhiệt?

  • Nam Phương Việt trả lời: Khi rơ le không tự ngắt dù nhiệt tăng cao, thiết bị hoạt động không ổn định, hay ngắt đột ngột hoặc có dấu hiệu cháy khét, tiếp điểm mòn.

Rơ le nhiệt hoạt động không chính xác – phải làm sao?

  • Nam Phương Việt trả lời: Kiểm tra cài đặt dòng ngắt có phù hợp không? Sau đó vệ sinh, kiểm tra tiếp điểm hoặc thay rơ le nếu hỏng vật lý hoặc đã sử dụng quá lâu.

Kết luận

Rơ le nhiệt tuy là một thiết bị nhỏ, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ thiết bị điện khỏi quá tải, quá nhiệt và cháy nổ. Việc hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, cách đấu dây cũng như phân loại rơ le nhiệt không chỉ giúp bạn chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu, mà còn đảm bảo hệ thống điện vận hành ổn định và an toàn.

Dù bạn là người sử dụng thiết bị dân dụng tại nhà hay là kỹ thuật viên trong lĩnh vực điện công nghiệp, việc lựa chọn rơ le nhiệt chất lượng, đúng kỹ thuật sẽ giúp tăng tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí sửa chữa, đồng thời giảm thiểu rủi ro về điện.

Nếu bạn đang cần:

  • Tư vấn chọn loại rơ le nhiệt phù hợp cho từng thiết bị
  • Hướng dẫn đấu dây chi tiết theo sơ đồ thực tế
  • Hoặc muốn tìm địa chỉ mua rơ le nhiệt uy tín – chính hãng – giá tốt

👉 Đừng ngần ngại liên hệ với Nam Phương Việt ngay hôm nay để được hỗ trợ kỹ thuật miễn phí và giới thiệu Rơ le nhiệt (Relay nhiệt) phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nam Phương Việt được thành lập vào năm 2010 và trong suốt chặng đường 14 năm phát triển đã đạt được nhiều thành công trong các dự án. Nam Phương Việt có nguồn lực mạnh mẽ từ đội ngũ công nhân viên giỏi tay nghề, chuẩn chuyên môn trong ngành.