Tủ trung thế hay còn gọi tủ điện RMU là thiết bị điện mà nhiều người biết đến. Tuy nhiên, cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ thì không phải ai cũng biết. Nếu bạn cũng đang tìm hiểu về cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ RMU, cùng Nam Phương Việt tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Tủ điện RMU là gì?
Hệ thống điện trung thế chủ yếu bao gồm mạng lưới đường dây cấp điện ở mức điện áp trung thế, thường từ 12kV (12.000V). Trong hệ thống này, dây điện được trang bị vỏ bọc hoặc treo trần, thường được gắn trên các trụ cách điện được làm từ sứ. Một phần quan trọng của hệ thống là cột ly tâm, có độ cao khoảng từ 9m đến 12m. Và các vật cách điện phải được làm từ sứ, có thể là dạng đứng hoặc dạng chuỗi.
Hệ thống điện trung thế thường được sử dụng để truyền tải điện năng ở mức điện áp trung bình từ một vùng đến vùng khác. Giúp phân phối điện năng đến nhiều khu vực khác nhau một cách hiệu quả.
Sơ đồ nguyên lý tủ RMU theo từng nhánh chi tiết
Một sơ đồ điện trung thế tiêu chuẩn thường bắt đầu bằng phần giải thích các biểu tượng cơ bản. Mặc dù có thể có các biến thể khác nhau dựa trên cách thiết kế, nhưng tên gọi của các thiết bị vẫn giữ nguyên theo nhà sản xuất.
Sơ đồ về nguồn cấp điện trung thế thường xuất hiện nhiều trong các công trình hoặc nhà máy. Lúc này, điện được đưa từ lưới 22kV của đơn vị điện lực. Thường thì điện sẽ được đưa xuống qua bộ tủ Ring Main Unit (RMU). Các phần dưới đây sẽ tập trung vào việc đưa điện xuống nhánh 1 đến nhà máy và sau đó phân phối điện đến các nhánh khác.
Lý thuyết cho thấy điện sẽ chạy trên dây dẫn, nhưng trong thực tế, điện thường được sắp xếp trong các tủ. Điều này có nghĩa là bạn cần kết nối các tủ này thay vì sử dụng cáp như thường. Để thực hiện việc này, chúng ta sử dụng các thanh đồng và gắn chúng vào khung tủ để tăng khả năng kiểm soát, giúp duy trì khoảng cách giữa các pha ổn định và kiểm soát tốt hơn trong các sự cố. Một thiết bị quan trọng trong tủ là busbar, một thanh dẹt nằm ngang, và mỗi nhánh sẽ là các thanh dọc khác.
Nhánh số 1
- Chống sét: Là thiết bị được sử dụng để bảo vệ các thiết bị khỏi các tác động của sét, gây ra quá dòng trong trường hợp sét đánh. Có hai loại chính là chống sét đánh trên đường dây và chống sét đánh trực tiếp.
- Đèn báo: Thường được dùng để chỉ ra hoặc cảnh báo về sự cố của thiết bị.
- Máy biến áp: Có hai loại chính: máy biến áp chuyển đổi cấp điện áp hoặc máy biến áp dùng để bảo vệ và đo lường.
- Máy cắt rút kéo: Có thể sử dụng máy cắt rút kéo hoặc loại cố định. Nhánh số 1 còn được gọi là lộ vào (Lộ nhận công suất đến luôn được gọi là lộ vào).
- Đèn báo và cầu chì bảo vệ máy biến áp, công tơ: Được sử dụng để bảo vệ và chỉ ra trạng thái hoạt động của máy biến áp và công tơ.
- Máy biến áp đo lường ba pha: Có 1 đầu vào cao áp từ bus bar và 2 đầu ra hạ áp ở hai đầu cuộn dây, được sử dụng để đo lường, bảo vệ và chống sét.
Nhánh số 2
Nhánh số 2 trong sơ đồ nguyên lý tủ RMU bao gồm các thiết bị sau:
- Đèn báo
- Cầu chì: Thiết bị này được sử dụng để bảo vệ và đo lường trong biến áp.
- Biến áp đo lường 3 pha: Đây là một loại biến áp có một đầu vào điện áp cao từ bus bar và hai đầu ra điện áp thấp ở hai cuộn dây khác nhau. Biến áp này được sử dụng để đo lường và bảo vệ.
- Chống sét
Nhiệm vụ chính của nhánh số 2 là thực hiện đo lường các tín hiệu từ biến áp đo lường. Sau đó, nó theo dõi sự biến đổi của điện áp và thông báo về các sự cố liên quan đến sụt áp hoặc quá áp. Khi xảy ra sự cố, tín hiệu sẽ được chuyển đến thiết bị Relay bảo vệ. Thiết bị Relay này sau đó sẽ cắt các dòng điện tại các nhánh theo tình hình sự cố. Mức cắt dòng điện sẽ được thiết lập ban đầu bởi con người thông qua bộ điều khiển trung tâm.
Nhánh số 3 và số 4
Các nhánh số 3 và số 4 tương tự với nhánh số 1. Tuy nhiên có một số điểm cần lưu ý. Trong nhánh số 3, ngõ ra sẽ sử dụng máy biến áp lực để chuyển đổi công suất từ điện áp cao thành điện áp thấp, trước khi phân phối xuống các phụ tải ở dưới. Điều này nhằm đảm bảo rằng các phụ tải này sẽ có cùng một mức điện áp.
Một số thiết bị có công suất lớn vẫn có thể sử dụng điện trực tiếp từ những nhánh này. Nhanh số 3 còn được gọi là lộ ra (feeder) của máy biến áp, vì nó là nhánh dùng để cấp công suất cho máy biến áp. Nhanh số 4 cũng có tên gọi khác là lộ ra, đó là một nhánh tiếp tục phân phối điện.
Một số lưu ý khi đọc sơ đồ nguyên lý tủ RMU
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi đọc sơ đồ nguyên lý tủ RMU.
Công tắc và LBS (Load Break Switch): Hãy chắc chắn rằng có một công tắc cho mỗi thao tác vào hoặc ra. LBS chỉ nên sử dụng cho lối vào, vì nó không thể ngắt dòng ngắn mạch. Do đó, LBS thích hợp cho những vị trí không yêu cầu chuyển mạch. Đối với các vị trí yêu cầu chuyển mạch, hãy sử dụng LBS có dây dẫn.
Ngoài ra, thông tin định tính (ví dụ: chức năng, loại thiết bị) không bao giờ tách rời khỏi thông tin định lượng (ví dụ: giá trị kỹ thuật). Khi thiết kế, cần xem xét cẩn thận các thông số kỹ thuật của thiết bị được lắp đặt. Thông số quan trọng cần xem xét như:
- Thanh cái (busbars): Dòng định mức tối đa (A), cấp điện áp (V), khả năng chịu đựng trong thời gian ngắn (kA/s) (kA/3s).
- Bộ ngắt mạch (circuit breakers): Dòng định mức tối đa (A), cấp điện áp (V), khả năng chịu đựng ngắn hạn (kA/s) (kA/3s).
- Máy biến áp đo lường: Tỷ số biến đổi, sai số đo, công suất đầu ra (kVA), cấp độ chính xác.
- Máy biến áp: Điện áp đầu vào, điện áp đầu ra, công suất, hệ số công suất.
Như vậy, để đọc được sơ đồ nguyên lý tủ RMU, cần phải hiểu rõ các nhánh và những biểu tượng ký hiệu cũng như ý nghĩa của nó. Mong rằng các thông tin Nam Việt Phương chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ và biết cách đọc sơ đồ nguyên lý tủ RMU chính xác nhất.