Cảm Biến Hydronix: Giải Pháp Kiểm Soát Độ Ẩm Trong Sản Xuất Thức Ăn Thủy Sản

04/04/2025 bởi hieu

Kiểm soát độ ẩm chính xác là yếu tố then chốt trong quy trình sản xuất thức ăn thủy sản chất lượng cao. Độ ẩm ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị dinh dưỡng, độ bền vật lý, độ ổn định trong nước, khả năng bảo quản và hiệu quả kinh tế của sản phẩm cuối cùng. Duy trì độ ẩm ở mức tối ưu giúp đạt được mật độ dinh dưỡng mong muốn, kéo dài thời hạn sử dụng và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn có hại.

Việc kiểm soát độ ẩm chính xác không chỉ giúp ổn định chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm nguyên liệu và nâng cao năng suất trong các giai đoạn như nghiền, trộn, ép viên và sấy khô. Ngược lại, nếu không kiểm soát tốt, các tổn thất về nguyên liệu, năng lượng, và chi phí vận chuyển có thể trở nên đáng kể. Do đó, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, kiểm soát độ ẩm là nền tảng cốt lõi cho sản xuất thức ăn thủy sản bền vững và có lợi nhuận.

Quy trình sản xuất thức ăn thủy sản gồm nhiều giai đoạn liên tục và khắt khe về độ ẩm — từ tiếp nhận nguyên liệu, nghiền, trộn, điều hòa bằng hơi nước, tạo viên, sấy khô, đến đóng gói và lưu trữ. Mỗi công đoạn đều có yêu cầu riêng, và độ ẩm trong nguyên liệu có thể thay đổi liên tục do yếu tố mùa vụ, nguồn cung hay quá trình xử lý. Đặc biệt, khi nước hoặc phụ gia được bổ sung hay loại bỏ trong từng giai đoạn, thì việc kiểm soát độ ẩm chính xác càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Để giải quyết thách thức này, các nhà máy sản xuất hiện đại đang dần chuyển sang sử dụng các giải pháp giám sát độ ẩm tự động, cung cấp dữ liệu thời gian thực và đảm bảo độ ẩm luôn trong phạm vi cho phép — cho dù là bất kỳ công thức hay loài thủy sản nào.

Hydronix, thương hiệu toàn cầu ra đời từ năm 1982, đã đi đầu trong việc phát triển cảm biến đo độ ẩm bằng vi sóng kỹ thuật số, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm dinh dưỡng động vật và thức ăn thủy sản. Công nghệ vi sóng kỹ thuật số độc quyền của Hydronix nổi bật với khả năng kiểm soát độ ẩm chính xác, ổn định và tin cậy trong mọi điều kiện vận hành.

Bài viết này, sẽ giới thiệu chuyên sâu những ứng dụng thực tế của các sản phẩm cảm biến độ ẩm Hydronix trong các quy trình sản xuất thức ăn thủy sản.

Các quy trình cần kiểm soát độ ẩm trong sản xuất thức ăn thủy sản
Các quy trình cần kiểm soát độ ẩm trong sản xuất thức ăn thủy sản

Tầm quan trọng của việc kiểm soát độ ẩm trong sản xuất thức ăn thủy sản

Trong ngành sản xuất thức ăn thủy sản, kiểm soát độ ẩm chính xác đóng vai trò quyết định đối với chất lượng dinh dưỡng, độ ổn định vật lý và hiệu suất sử dụng thức ăn.

Hàm lượng ẩm trong sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ các chất dinh dưỡng quan trọng như protein, chất béo và carbohydrate.

Khi độ ẩm vượt quá mức tối ưu, các thành phần dinh dưỡng bị pha loãng, làm giảm giá trị dinh dưỡng trong mỗi đơn vị thức ăn. Ngược lại, thức ăn khô hơn – với độ ẩm thấp hơn – thường có mật độ năng lượng cao hơn, giúp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR), tức là sử dụng ít thức ăn hơn để đạt được tốc độ tăng trưởng tương đương.

Việc cung cấp thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng cao nhờ kiểm soát độ ẩm chính xác không chỉ giúp vật nuôi phát triển tốt mà còn giảm thiểu chất thải, từ đó hạn chế ô nhiễm môi trường trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.

Hàm lượng độ ẩm trong thức ăn thành phẩm ảnh hưởng đến chi phí và chất lượng sản phẩm
Hàm lượng độ ẩm trong thức ăn thành phẩm ảnh hưởng đến chi phí và chất lượng sản phẩm

Không chỉ về mặt dinh dưỡng, độ ẩm còn ảnh hưởng lớn đến tính toàn vẹn vật lý của viên thức ăn, bao gồm độ cứng, độ bền và khả năng ổn định trong nước — yếu tố sống còn đối với các loài như tôm.

Nếu hỗn hợp quá ẩm trước khi ép viên, sản phẩm dễ bị mềm, biến dạng, gây dính và tắc nghẽn thiết bị. Ngược lại, nếu độ ẩm quá thấp, viên thức ăn sẽ giòn, dễ vỡ, tạo nhiều bụi và gây khó khăn trong đóng gói, vận chuyển.

Đặc biệt, độ ổn định trong nước là chỉ số quan trọng với thức ăn thủy sản. Viên thức ăn phải duy trì cấu trúc trong nước đủ lâu để động vật tiêu hóa, nếu không các chất dinh dưỡng sẽ bị hòa tan và mất đi. Độ ẩm thích hợp giúp kích hoạt quá trình hồ hóa tinh bột và chất kết dính, góp phần duy trì tính ổn định này.

Một khía cạnh quan trọng khác là an toàn vi sinh vật. Mức độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc, vi khuẩn và nấm men phát triển, làm hỏng thức ăn và có thể sinh ra độc tố ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.

Trong trường hợp này, chỉ số hoạt độ nước (Aw) phản ánh chính xác hơn khả năng phát triển của vi sinh vật so với tổng độ ẩm. Mỗi nhóm vi sinh vật có một ngưỡng Aw riêng, và kiểm soát độ ẩm chính xác để giữ Aw dưới các ngưỡng đó là biện pháp then chốt để kéo dài hạn sử dụng thức ăn. Tuy nhiên, cần tránh sấy khô quá mức vì điều này không mang lại thêm lợi ích mà còn gây hao hụt chất lượng và tăng chi phí không cần thiết.

Ngoài ra, kiểm soát độ ẩm trong từng giai đoạn chế biến cũng góp phần nâng cao hiệu quả toàn diện của dây chuyền sản xuất:

  • Trong giai đoạn nghiền, độ ẩm tối ưu giúp giảm tiêu hao năng lượng và hạn chế phát sinh bụi.
  • Trong quá trình trộn, độ ẩm đồng đều giúp các thành phần hòa quyện tốt hơn, đảm bảo chất lượng dinh dưỡng đồng nhất.
  • Trong ép viên và đùn, độ ẩm đúng chuẩn cải thiện khả năng kết dính, hình dạng viên và giảm năng lượng tiêu thụ.
  • Trong giai đoạn sấy, kiểm soát độ ẩm đầu vào giúp tối ưu hóa quá trình, tiết kiệm năng lượng và đạt được độ ẩm sản phẩm cuối cùng mong muốn.

Do đó, việc quản lý độ ẩm hiệu quả không chỉ cần thiết để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm thức ăn thủy sản cuối cùng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và tính bền vững tổng thể của quá trình sản xuất.

Giải pháp kiểm soát độ ẩm trong các giai đoạn sản xuất thức ăn thủy sản

Giai đoạn định lượng và cân

Trong giai đoạn định lượng và cân ban đầu của quá trình sản xuất thức ăn thủy sản, một thách thức chính xuất phát từ sự biến đổi vốn có về độ ẩm của nguyên liệu thô đầu vào. Sự dao động này có thể dẫn đến sự không chính xác trong công thức thức ăn cuối cùng nếu trọng lượng của mỗi thành phần không được điều chỉnh để tính đến hàm lượng chất khô thực tế của nó.

Để giải quyết vấn đề này, Hydronix cung cấp Hydro-Probe XT, một cảm biến có thể được lắp đặt trong các silo chứa nguyên liệu thô và phía trên các phễu cân để liên tục theo dõi mức độ ẩm của cả nguyên liệu đầu vào và nguyên liệu được lưu trữ.

Dữ liệu thời gian thực này cho phép các nhà sản xuất thực hiện các điều chỉnh ngay lập tức đối với quá trình cân, đảm bảo rằng tỷ lệ chất khô chính xác được sử dụng trong mỗi lô, cuối cùng dẫn đến sản phẩm cuối cùng nhất quán và chính xác về dinh dưỡng hơn.

Ngoài ra, cảm biến Hydro-Mix XT có thể được tích hợp vào các máy trộn được sử dụng để định lượng để theo dõi tổng độ ẩm của hỗn hợp.

Lắp cảm biến Hydronix tại phễu
Lắp cảm biến Hydronix tại phễu

Giai đoạn nghiền

Trong giai đoạn nghiền, độ ẩm của nguyên liệu thức ăn ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của quá trình và sự phân bố kích thước hạt thu được.

Hydronix cung cấp Hydro-Mix XTHydro-Mix HT (tùy thuộc vào nhiệt độ) để lắp đặt trước và sau khi nghiền để theo dõi mức độ ẩm và tối ưu hóa quá trình. Hydro-Probe XT cũng có thể được sử dụng trên các băng tải di chuyển vật liệu đến và đi từ máy nghiền.

Giai đoạn điều hòa

Giai đoạn điều hòa trong sản xuất thức ăn thủy sản, hỗn hợp thức ăn cần được xử lý bằng hơi nước để tạo điều kiện cho quá trình hồ hóa tinh bột, dẻo hóa protein và giảm mầm bệnh.

Quá trình này đòi hỏi nhà sản xuất phải có biện pháp duy trì độ ẩm và nhiệt độ tối ưu thông qua việc bổ sung hơi nước chính xác. Đối với nhiệt độ cao (lên đến 120°C) thường gặp trong giai đoạn này, Hydronix cung cấp các cảm biến Hydro-Mix HTHydro-Mix HT-EX. Các cảm biến này có thể được lắp đặt trực tiếp bên trong thiết bị điều hòa để liên tục đo độ ẩm của hỗn hợp thức ăn khi hơi nước được đưa vào, cho phép kiểm soát chính xác quá trình điều hòa.

Giai đoạn trộn

Trong giai đoạn trộn, kiểm soát độ ẩm cũng là một tiêu chí cực kỳ quan trọng, nhằm đảm bảo hỗn hợp đồng nhất của tất cả các thành phần.

Hydronix cung cấp các cảm biến Hydro-Mix XT, Hydro-Mix HTHydro-Mix XT-EX, tất cả đều được thiết kế để lắp đặt bên trong máy trộn để cung cấp các phép đo độ ẩm liên tục, theo thời gian thực.

Giai đoạn bổ sung nước và hóa chất

Trong giai đoạn bổ sung nước hoặc hóa chất, việc đảm bảo bổ sung chính xác và nhất quán là điều cần thiết. Hydro-Mix XTHydro-Mix HT có thể được sử dụng để theo dõi độ ẩm sau khi bổ sung trong máy trộn hoặc giai đoạn điều hòa.

Giai đoạn ép viên/đùn

Giai đoạn ép viên hoặc đùn là nơi thức ăn được tạo thành viên, và độ ẩm là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hình thành viên, mật độ và độ ổn định trong nước.

Hydro-Mix XTHydro-Mix HT (tùy thuộc vào nhiệt độ) có thể được lắp đặt trong bộ tiền xử lý trước khi ép viên hoặc đùn để theo dõi độ ẩm của hỗn hợp.

Giai đoạn sấy khô

Sau quá trình ép viên hoặc đùn, thức ăn thủy sản thường có độ ẩm cao, cần được giảm bớt để đảm bảo độ bền, ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài thời hạn sử dụng. Các cảm biến Hydro-Mix HT Hydro-Mix HT-EX, với khả năng chịu nhiệt độ cao, là lý tưởng để theo dõi mức độ ẩm cả trước và sau quá trình sấy khô. Việc lắp đặt các cảm biến này ở đầu vào và đầu ra của máy sấy cho phép theo dõi toàn diện hiệu quả sấy. Hơn nữa, Hydro-Probe XT có thể được sử dụng trên băng tải để theo dõi độ ẩm cuối cùng của viên đã sấy khô.

Giai đoạn đóng gói

Trong giai đoạn đóng gói, việc duy trì độ ẩm cuối cùng mong muốn và ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm là rất quan trọng đối với chất lượng sản phẩm. Hydro-Probe XT có thể được sử dụng trên băng tải vận chuyển viên đã hoàn thành đến dây chuyền đóng gói để kiểm tra độ ẩm cuối cùng.

Giai đoạn lưu trữ

Cuối cùng, đối với việc bảo quản thức ăn thủy sản, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và mất chất dinh dưỡng là tối quan trọng. Hydro-Probe XT phù hợp để lắp đặt bên trong các thùng chứa và silo để liên tục theo dõi độ ẩm của thức ăn được lưu trữ.

Bảng 1: Mẫu cảm biến Hydronix và vị trí lắp đặt khuyến nghị cho từng giai đoạn sản xuất thức ăn thủy sản

Giai đoạn Sản xuất Cảm biến Hydronix Khuyến nghị Vị trí Lắp đặt Tiêu biểu Cân nhắc về Nhiệt độ
Cân nhắc về Khu vực Nguy hiểm
Định lượng/Cân Hydro-Probe XT, Hydro-Mix XT Silo chứa, phễu cân, máy trộn Môi trường xung quanh
Zone 20/21 (XT-EX)
Điều hòa (Hơi nước) Hydro-Mix HT, Hydro-Mix HT-EX Thiết bị điều hòa Lên đến 120°C
Zone 20 (HT-EX)
Sấy khô Hydro-Mix HT, Hydro-Mix HT-EX, Hydro-Probe XT Trước và sau máy sấy, băng tải Lên đến 120°C
Zone 20 (HT-EX)
Nghiền Hydro-Mix XT, Hydro-Mix HT, Hydro-Probe XT Trước và sau máy nghiền, băng tải Môi trường xung quanh đến vừa phải
Zone 20/21 (XT-EX)
Trộn Hydro-Mix XT, Hydro-Mix HT, Hydro-Mix XT-EX Bên trong máy trộn Môi trường xung quanh đến vừa phải
Zone 20/21 (XT-EX)
Ép viên/Đùn Hydro-Mix XT, Hydro-Mix HT Bộ tiền xử lý Môi trường xung quanh đến vừa phải
Zone 20/21 (XT-EX)
Đóng gói Hydro-Probe XT Băng tải dẫn đến khu vực đóng gói Môi trường xung quanh
Zone 20/21 (XT-EX)
Lưu trữ Hydro-Probe XT Bên trong thùng chứa và silo Môi trường xung quanh
Zone 20/21 (XT-EX)
Bổ sung Nước/Hóa chất Hydro-Mix XT, Hydro-Mix HT Máy trộn, thiết bị điều hòa sau khi bổ sung Môi trường xung quanh đến vừa phải
Zone 20/21 (XT-EX)

Ứng dụng cảm biến độ ẩm Hydronix trong sản xuất thức ăn thủy sản

Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix XT-EX

Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix XT-EX
Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix XT-EX

Hydro-Mix XT-EX là cảm biến lắp phẳng, được thiết kế đặc biệt cho máy trộn và băng tải hoạt động trong môi trường có nguy cơ cháy nổ, thuộc Vùng Bụi 20/21, với nhiệt độ quy trình lên đến 60°C. Trong sản xuất thức ăn thủy sản, cảm biến này đặc biệt phù hợp để lắp đặt trong các máy trộn sử dụng ở giai đoạn định lượng và trộn, nơi các thành phần khô mịn có thể tạo ra nguy cơ nổ bụi.

Ngoài ra, Hydro-Mix XT-EX còn được ứng dụng hiệu quả trong các hệ thống băng tải kín vận chuyển nguyên liệu thức ăn khô. Việc lắp đặt thường bao gồm gắn phẳng trên vách cuối của máy trộn ở góc 30° so với phương thẳng đứng hoặc bên trong hệ thống ống dẫn và băng tải. Để đảm bảo độ ổn định và chính xác, cảm biến yêu cầu sử dụng bộ phụ kiện tấm cố định chuyên dụng cho máy trộn.

Mẫu XT-EX là giải pháp lý tưởng để theo dõi độ ẩm trong các khu vực quan trọng về an toàn của nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản, giúp kiểm soát quy trình hiệu quả và đảm bảo an toàn vận hành trong môi trường có nguy cơ nổ bụi tiềm ẩn.

Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix HT

Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix HT
Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix HT

Hydro-Mix HT là cảm biến lắp phẳng, được thiết kế để sử dụng trong máy trộn và băng tải, nơi nhiệt độ quy trình có thể lên đến 120°C. Nhờ khả năng chịu nhiệt cao, cảm biến này đặc biệt phù hợp với các giai đoạn quan trọng như trước hoặc sau máy sấy, cũng như trong các thiết bị điều hòa hơi nước trong quy trình sản xuất thức ăn thủy sản.

Ngoài ra, Hydro-Mix HT còn có thể được sử dụng trong máy trộn khi nhiệt độ vật liệu vượt quá 60°C. Việc lắp đặt cảm biến bao gồm:

  • Lắp phẳng trên vách cuối của máy trộn với góc 30° so với phương thẳng đứng.
  • Tích hợp trong hệ thống ống dẫn và băng tải, thường yêu cầu tấm cố định hoặc vòng kẹp để đảm bảo độ chắc chắn.

Phiên bản HT mở rộng phạm vi ứng dụng của cảm biến độ ẩm lắp phẳng trong các quy trình nhiệt độ cao, giúp kiểm soát chính xác độ ẩm tại các giai đoạn quan trọng của sản xuất thức ăn thủy sản.

Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix HT-EX

Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix HT-EX
Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix HT-EX

Hydro-Mix HT-EX kết hợp khả năng chịu nhiệt độ cao (lên đến 120°C) của mẫu HT với chứng nhận ATEX/IECEx/NEC/CSA Zone 20, cho phép sử dụng trong môi trường có nguy cơ nổ bụi. Cảm biến lắp phẳng này đặc biệt phù hợp với các giai đoạn sấy khô và điều hòa trong các khu vực nguy hiểm tại nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản.

Việc lắp đặt Hydro-Mix HT-EX tương tự như các mẫu Hydro-Mix khác, bao gồm:

  • Lắp phẳng trên vách cuối của máy trộn với góc 30° so với phương thẳng đứng.
  • Tích hợp vào hệ thống ống dẫn hoặc băng tải, thường yêu cầu tấm cố định hoặc vòng kẹp để đảm bảo độ ổn định.

Với khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và nguy hiểm, HT-EX mang đến giải pháp toàn diện giúp kiểm soát độ ẩm một cách chính xác, đảm bảo an toàn trong các quy trình quan trọng của sản xuất thức ăn thủy sản.

Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix XT

Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix XT
Cảm biến độ ẩm Hydro-Mix XT

Hydro-Mix XT là cảm biến lắp phẳng được thiết kế cho máy trộn và băng tải, phù hợp với nhiều loại vật liệu rời dạng rắn và lỏng có nhiệt độ lên đến 60°C. Trong quy trình sản xuất thức ăn thủy sản, đây là một giải pháp đa năng, có thể được ứng dụng ở nhiều giai đoạn như:

  • Trộn nguyên liệu
  • Vận chuyển nguyên liệu thô và thành phẩm
  • Các bước tiền xử lý trong giới hạn nhiệt độ cho phép

Cảm biến được lắp đặt bằng cách:

  • Gắn phẳng trên vách cuối của máy trộn với góc 30° so với phương thẳng đứng
  • Hoặc tích hợp trong ống dẫn và băng tải, với yêu cầu sử dụng bộ phụ kiện tấm cố định đối với máy trộn

Với thiết kế bền bỉ, Hydro-Mix XT là một cảm biến đo độ ẩm mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy, đáp ứng hiệu quả nhu cầu kiểm soát độ ẩm ở nhiều công đoạn trong sản xuất thức ăn thủy sản.

Cảm biến độ ẩm Hydro-Probe XT

Cảm biến độ ẩm Hydro-Probe XT
Cảm biến độ ẩm Hydro-Probe XT

Hydro-Probe XT được thiết kế để sử dụng trong thùng chứa, máng trượt và băng tải. Trong ngành sản xuất thức ăn thủy sản, cảm biến này là giải pháp lý tưởng để giám sát độ ẩm trong các giai đoạn như:

  • Nhập nguyên liệu thô
  • Lưu trữ trong silo và thùng chứa phía trên thiết bị chế biến
  • Vận chuyển vật liệu giữa các công đoạn hoặc từ thành phẩm đến khu vực đóng gói

Cảm biến có thể được lắp đặt theo nhiều hướng khác nhau:

  • Bên trong hoặc bên dưới thùng chứa, phễu và máng trượt
  • Trên đỉnh băng tải

Ngoài ra, nhiều loại ống lót lắp đặt khác nhau cũng được cung cấp để đáp ứng các yêu cầu lắp đặt cụ thể.

Hydro-Probe XT là một giải pháp linh hoạt và không xâm lấn, giúp theo dõi độ ẩm hiệu quả trong các hệ thống xử lý vật liệu rời phổ biến trong sản xuất thức ăn thủy sản.

Tích hợp cảm biến Hydronix vào hệ thống điều khiển hiện có

Cảm biến Hydronix được thiết kế để tích hợp dễ dàng với các hệ thống điều khiển hiện có trong các nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản. Chúng hỗ trợ hai đầu ra analog cấu hình được (0–20mA hoặc 4–20mA) để truyền dữ liệu độ ẩm và nhiệt độ, đảm bảo khả năng tương thích với hầu hết các hệ thống điều khiển công nghiệp tiêu chuẩn như PLC.

Bên cạnh đó, cảm biến còn được trang bị giao tiếp kỹ thuật số RS485 với hỗ trợ giao thức Modbus RTU, cho phép trao đổi dữ liệu và điều khiển trực tiếp từ máy tính điều khiển nhà máy. Có thể kết nối nối tiếp tối đa 16 cảm biến trên một đường RS485, giúp đơn giản hóa quá trình thiết lập và mở rộng hệ thống. Ngoài ra, các đầu vào/ra kỹ thuật số có thể cấu hình hỗ trợ các chức năng như báo động hoặc tính toán trung bình.

Sự kết hợp giữa tùy chọn analog và kỹ thuật số mang đến khả năng tích hợp linh hoạt và liền mạch với nhiều kiến trúc điều khiển khác nhau.

Hydronix cung cấp phần mềm Hydro-Com, một công cụ miễn phí cho phép:

  • Cấu hình, hiệu chuẩn và chẩn đoán cảm biến
  • Nâng cấp firmware từ xa qua kết nối PC
  • Quản lý chất lượng tập trung và tạo cơ sở dữ liệu hiệu chuẩn vật liệu

Phần mềm đi kèm giao diện thân thiện, đa ngôn ngữ, giúp người dùng dễ dàng thao tác và kiểm soát hệ thống.

Ngoài ra, màn hình Hydro-View là thiết bị hiển thị độc lập với màn hình cảm ứng màu, cho phép:

  • Theo dõi thời gian thực độ ẩm và nhiệt độ từ nhiều cảm biến
  • Hiệu chuẩn và cấu hình cảm biến trực tiếp từ màn hình
  • Tích hợp linh hoạt vào cả hệ thống điều khiển mới hoặc hiện có

Các phiên bản mới nhất của Hydro-View còn được trang bị cổng Ethernet, hỗ trợ truy cập và giám sát từ xa.

Lợi ích và ưu điểm của việc sử dụng cảm biến độ ẩm Hydronix trong thức ăn thủy sản

Lợi ích và ưu điểm của việc sử dụng cảm biến độ ẩm Hydronix trong thức ăn thủy sản
Lợi ích và ưu điểm của việc sử dụng cảm biến độ ẩm Hydronix trong thức ăn thủy sản

Cảm biến độ ẩm Hydronix mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho ngành sản xuất thức ăn thủy sản, nổi bật với các ưu điểm sau:

  • Độ chính xác và độ tin cậy cao: Sử dụng công nghệ vi sóng kỹ thuật số, cảm biến Hydronix cho kết quả đo chính xác và ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của vật liệu và điều kiện môi trường.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: Đảm bảo độ ẩm nhất quán, giúp tối ưu hóa mật độ dinh dưỡng, độ bền viên và thời hạn sử dụng của sản phẩm.
  • Giám sát theo thời gian thực: Cho phép điều chỉnh quy trình ngay lập tức, loại bỏ nhu cầu kiểm tra thủ công, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Tiết kiệm năng lượng: Kiểm soát độ ẩm tối ưu trong các giai đoạn sấy khô và ép viên, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành.
  • Thiết kế bền bỉ, đáng tin cậy: Cảm biến được chế tạo chắc chắn, giúp giảm thời gian ngừng máy, hạn chế bảo trì, mang lại lợi tức đầu tư cao.

So sánh cảm biến Hydronix với các giải pháp kiểm soát độ ẩm khác

Trong lĩnh vực kiểm soát độ ẩm, có nhiều công nghệ cảm biến khác nhau. Dưới đây là so sánh giữa cảm biến Hydronix và các giải pháp phổ biến khác:

Cảm biến hồng ngoại gần (NIR):

  • Ưu điểm: Có thể đo đồng thời độ ẩm, chất béo và protein; đo không tiếp xúc.
  • Hạn chế: Chỉ đo được độ ẩm bề mặt, dễ bị ảnh hưởng bởi bụi, ánh sáng và màu sắc vật liệu; chi phí đầu tư và bảo trì cao.

Cảm biến điện dung và điện trở:

  • Ưu điểm: Chi phí ban đầu thấp.
  • Hạn chế: Đo độ ẩm phi tuyến tính, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và muối; chỉ đo bề mặt; dễ nhiễu điện.

Cảm biến vi sóng analog:

  • Ưu điểm: Đo được độ ẩm khối.
  • Hạn chế: Đầu ra phi tuyến tính, độ chính xác giảm trong môi trường có nhiệt độ hoặc hàm lượng muối cao.

Cảm biến vi sóng kỹ thuật số Hydronix:

Ưu điểm:

  • Đo độ ẩm khối với độ chính xác cao
  • Đầu ra tuyến tính, ổn định trong nhiều điều kiện vận hành
  • Không bị ảnh hưởng đáng kể bởi bụi, nhiệt độ hoặc thành phần vật liệu
  • Đặc biệt phù hợp với môi trường sản xuất thức ăn thủy sản, nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ và đáng tin cậy
Đặc tuyến cảm biến vi sóng kỹ thuật số Hydronix
Đặc tuyến cảm biến vi sóng kỹ thuật số Hydronix

Bảng 2: Phân tích so sánh các công nghệ đo độ ẩm cho sản xuất thức ăn thủy sản

Tính năng Hydronix (Vi sóng Kỹ thuật số) NIR (Hồng ngoại Gần) Điện dung/Điện trở Vi sóng (Analog)
Đo độ ẩm Khối, Xuyên thấu Bề mặt Bề mặt
Khối, Xuyên thấu
Thành phần khác Không Không Không
Độ chính xác Cao Vừa phải Thấp đến Vừa phải Vừa phải
Tính tuyến tính Tuyến tính Phi tuyến tính Phi tuyến tính Phi tuyến tính
Độ nhạy nhiệt độ Ổn định Có thể bị ảnh hưởng Bị ảnh hưởng Bị ảnh hưởng
Độ nhạy muối Không bị ảnh hưởng Thường không bị ảnh hưởng Bị ảnh hưởng Bị ảnh hưởng
Độ nhạy bụi Không bị ảnh hưởng Có thể bị ảnh hưởng Có thể bị ảnh hưởng
Thường không bị ảnh hưởng
Chi phí (Ban đầu) Vừa phải Cao Thấp Vừa phải
Bảo trì Thấp Vừa phải đến Cao Thấp Thấp
Dễ tích hợp Cao Vừa phải Vừa phải Vừa phải

Các tiêu chuẩn và quy định liên quan về kiểm soát độ ẩm trong thức ăn thủy sản tại Việt Nam

Việc kiểm soát độ ẩm trong thức ăn thủy sản tại Việt Nam được quy định và hướng dẫn thông qua nhiều Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam (TCVN), bao gồm:

  • TCVN 10300:2014 – Quy định giới hạn độ ẩm tối đa trong thức ăn thủy sản, ví dụ: 11,0% đối với thức ăn cho cá tra và cá rô phi.
  • TCVN 4326:2001 và TCVN 11200:2016 – Đưa ra phương pháp xác định độ ẩm trong thức ăn chăn nuôi.
  • TCVN 8130:2009 – Quy định liên quan đến hoạt độ nước (Aw), yếu tố quan trọng trong việc dự đoán sự phát triển của vi sinh vật và kéo dài thời hạn sử dụng sản phẩm.

Các quy định này nhấn mạnh việc kiểm soát độ ẩm và duy trì Aw phù hợp nhằm ngăn ngừa nấm mốc và hư hỏng vi sinh trong thức ăn thủy sản.

Mặc dù hiện chưa có quy định cụ thể bắt buộc sử dụng thiết bị cảm biến theo dõi độ ẩm, nhưng để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, các cơ sở sản xuất cần áp dụng phương pháp đo lường chính xác và đáng tin cậy.

Ngoài ra, các quy định chung về điều kiện sản xuất cũng yêu cầu cơ sở phải đảm bảo:

  • Bố trí, sắp xếp hợp lý
  • Bảo quản đúng cách
  • Kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm

Việc ngày càng áp dụng công nghệ cảm biến hiện đại trong ngành nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam thể hiện sự công nhận rõ ràng về tầm quan trọng của kiểm soát độ ẩm tự động và chính xác trong đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.

Kết luận và khuyến nghị

Kiểm soát độ ẩm hiệu quả là yếu tố then chốt để sản xuất thức ăn thủy sản chất lượng cao, an toàn và bền vững tại Việt Nam. Với công nghệ vi sóng kỹ thuật số tiên tiến, Hydronix cung cấp giải pháp cảm biến độ ẩm chính xác, ổn định và theo thời gian thực – đáp ứng toàn diện nhu cầu giám sát độ ẩm trong mọi giai đoạn sản xuất.

Các cảm biến Hydronix không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm, mà còn tăng hiệu suất sản xuất, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu bảo trì, nhờ khả năng tích hợp linh hoạt với hệ thống điều khiển hiện có. So với các công nghệ đo độ ẩm khác, Hydronix nổi bật về độ chính xác, độ ổn định và khả năng hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt, giúp các cơ sở sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam về độ ẩm và hoạt độ nước.

Khuyến nghị dành cho các nhà sản xuất tại Việt Nam:

  • Đánh giá yêu cầu kiểm soát độ ẩm tại từng giai đoạn sản xuất: từ nguyên liệu đầu vào, trộn, sấy, ép viên đến thành phẩm.
  • Lựa chọn đúng loại cảm biến Hydronix dựa trên các yếu tố như nhiệt độ quy trình, môi trường nguy hiểm (Zone 20), và vị trí lắp đặt.
  • Tích hợp cảm biến vào hệ thống điều khiển, kết hợp sử dụng phần mềm Hydro-Com để cấu hình, quản lý và hiệu chuẩn cảm biến.
  • Cân nhắc sử dụng màn hình Hydro-View để theo dõi dữ liệu độ ẩm và nhiệt độ theo thời gian thực.
  • Đào tạo nhân viên vận hành và bảo trì hệ thống đo lường để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững.
  • Triển khai chiến lược kiểm soát độ ẩm toàn diện, bao gồm theo dõi cả độ ẩm và hoạt độ nước (Aw) nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn và tuân thủ quy định.

♻️ Đầu tư vào giải pháp cảm biến Hydronix là bước đi chiến lược, giúp các nhà sản xuất thức ăn thủy sản tại Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí và đáp ứng ngày càng tốt hơn các tiêu chuẩn chất lượng trong nước và quốc tế.

Đánh giá

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nam Phương Việt được thành lập vào năm 2010 và trong suốt chặng đường 14 năm phát triển đã đạt được nhiều thành công trong các dự án. Nam Phương Việt có nguồn lực mạnh mẽ từ đội ngũ công nhân viên giỏi tay nghề, chuẩn chuyên môn trong ngành.